Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raboteux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bɔ.tø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
raboteux
/ʁa.bɔ.tø/
raboteux
/ʁa.bɔ.tø/
Giống cái
raboteuse
/ʁa.bɔ.tøz/
raboteuses
/ʁa.bɔ.tøz/
raboteux
/ʁa.bɔ.tø/
Lơm
chởm
,
gập ghềnh
.
Chemin
raboteux
— đường gập ghềnh
(
Nghĩa bóng
)
Lủng củng
,
không
xuôi
.
Style
raboteux
— lời văn lủng củng
Tham khảo
sửa
"
raboteux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)