raboteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.bɔ.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raboteux /ʁa.bɔ.tø/ |
raboteux /ʁa.bɔ.tø/ |
Giống cái | raboteuse /ʁa.bɔ.tøz/ |
raboteuses /ʁa.bɔ.tøz/ |
raboteux /ʁa.bɔ.tø/
- Lơm chởm, gập ghềnh.
- Chemin raboteux — đường gập ghềnh
- (Nghĩa bóng) Lủng củng, không xuôi.
- Style raboteux — lời văn lủng củng
Tham khảo
sửa- "raboteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)