Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raboteuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bɔ.tøz/
Danh từ
sửa
raboteuse
gc
/ʁa.bɔ.tøz/
Máy bào
.
Raboteuse
à dégauchir/raboteuse à dresser
— máy bào sửa phẳng
Tính từ
sửa
raboteuse
gc
/ʁa.bɔ.tøz/
Xem
raboteux
Tham khảo
sửa
"
raboteuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)