Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bɔ.tøz/

Danh từ

sửa

raboteuse gc /ʁa.bɔ.tøz/

  1. Máy bào.
    Raboteuse à dégauchir/raboteuse à dresser — máy bào sửa phẳng

Tính từ

sửa

raboteuse gc /ʁa.bɔ.tøz/

  1. Xem raboteux

Tham khảo

sửa