Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rabot
/ʁa.bɔ/
rabots
/ʁa.bɔ/

rabot /ʁa.bɔ/

  1. Cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền).
    Rabot à rainurer/rabot à moulures — (cái) bào xoi
    Rabot à repasser — (cái) bào nhẵn
    Rabot pour profils — (cái) bào định hình
    Rabot percutant — máy san đập
    Rabot automoteur — máy san tự hành
    Rabot activé — máy san rung
    passer le rabot; reprendre le rabot — trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
    rabot à diamant — dao kim cương (cắt kính)

Tham khảo

sửa