rabot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.bɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabot /ʁa.bɔ/ |
rabots /ʁa.bɔ/ |
rabot gđ /ʁa.bɔ/
- Cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền).
- Rabot à rainurer/rabot à moulures — (cái) bào xoi
- Rabot à repasser — (cái) bào nhẵn
- Rabot pour profils — (cái) bào định hình
- Rabot percutant — máy san đập
- Rabot automoteur — máy san tự hành
- Rabot activé — máy san rung
- passer le rabot; reprendre le rabot — trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
- rabot à diamant — dao kim cương (cắt kính)
Tham khảo
sửa- "rabot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)