Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ba.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rabatteur
/ʁa.ba.tœʁ/
rabatteurs
/ʁa.ba.tœʁ/

rabatteur /ʁa.ba.tœʁ/

  1. (Săn bắn) Người lùa, người dồn (con thịt).
  2. Người mách mối (trong việc mua bán... ).
  3. Bộ gạt (trong máy gặt).

Tham khảo

sửa