rabat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ba/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabat /ʁa.ba/ |
rabats /ʁa.ba/ |
rabat gđ /ʁa.ba/
- Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu).
- (Săn bắn) Sự lùa, sự dồn.
- Phần trập; nắp.
- Poche à rabat — túi có nắp
Tham khảo
sửa- "rabat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)