Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rần rần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤n
˨˩
zə̤n
˨˩
ʐəŋ
˧˧
ʐəŋ
˧˧
ɹəŋ
˨˩
ɹəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹən
˧˧
ɹən
˧˧
Tính từ
sửa
rần rần
Đông đảo
,
ồn ào
,
ầm
ĩ,
vang
động
.
Đoàn người kéo đi
rần rần
.
Xe chạy
rần rần
.
Như
rần rật
.
Tham khảo
sửa
"
rần rần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)