Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rảnh mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰jŋ
˧˩˧
mat
˧˥
ʐan
˧˩˨
ma̰k
˩˧
ɹan
˨˩˦
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˩
mat
˩˩
ɹa̰ʔjŋ
˧˩
ma̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
rảnh mắt
Không
bận
mắt
,
khỏi
phải
nhìn
đến.
Cút đi cho
rảnh mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rảnh mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)