Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨŋ˧˧ zɨŋ˧˧ʐɨŋ˧˥ ʐɨŋ˧˥ɹɨŋ˧˧ ɹɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨŋ˧˥ ɹɨŋ˧˥ɹɨŋ˧˥˧ ɹɨŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

rưng rưng

  1. nước mắt, sắp khóc.
    Mắt rưng rưng vì xúc động.

Dịch sửa

Tham khảo sửa