Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rưng rưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨŋ
˧˧
zɨŋ
˧˧
ʐɨŋ
˧˥
ʐɨŋ
˧˥
ɹɨŋ
˧˧
ɹɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨŋ
˧˥
ɹɨŋ
˧˥
ɹɨŋ
˧˥˧
ɹɨŋ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rùng rùng
rung rung
Động từ
sửa
rưng rưng
Có
nước mắt
,
sắp
bật
khóc
.
Mắt
rưng rưng
vì xúc động.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rưng rưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)