Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intercalary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɜː.kə.ˌlɛr.i/
Tính từ
sửa
intercalary
/ɪn.ˈtɜː.kə.ˌlɛr.i/
Xen
vào giữa.
Nhuận
(ngày, tháng, năm).
Tham khảo
sửa
"
intercalary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)