rôtie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rôti /ʁɔ.ti/ |
rôtis /ʁɔ.ti/ |
Giống cái | rôtie /ʁɔ.ti/ |
rôties /ʁɔ.ti/ |
rôtie gc /ʁɔ.ti/
- Xem rôti
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rôtie /ʁɔ.ti/ |
rôties /ʁɔ.ti/ |
rôtie gc /ʁɔ.ti/
- Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước.
- Manger des rôties beurrées — ăn những lát bánh mì rán phết bơ
- (Xây dựng) Tường nống lên (xây lên tường cũ cho cao thêm).
Tham khảo
sửa- "rôtie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)