Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛp˧˥ nɛp˧˥kʰɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧kʰɛp˧˥ nɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛp˩˩ nɛp˩˩xɛ̰p˩˧ nɛ̰p˩˧

Định nghĩa

sửa

khép nép

  1. E lệ, rụt rè.
    Đứng khép nép.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa