rétroaction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁɔ.ak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétroaction /ʁet.ʁɔ.ak.sjɔ̃/ |
rétroaction /ʁet.ʁɔ.ak.sjɔ̃/ |
rétroaction gc /ʁet.ʁɔ.ak.sjɔ̃/
- Hiệu lực trở về trước.
- Phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back.
- (Văn học) Tác động trở lại.
- Nos actes ont sur nous une rétroaction — hành động của chúng ta tác động trở lại đối với chúng ta
Tham khảo
sửa- "rétroaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)