Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rét đài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛt
˧˥
ɗa̤ːj
˨˩
ʐɛ̰k
˩˧
ɗaːj
˧˧
ɹɛk
˧˥
ɗaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛt
˩˩
ɗaːj
˧˧
ɹɛ̰t
˩˧
ɗaːj
˧˧
Danh từ
sửa
rét đài
Rét
vào
khoảng
tháng giêng
âm lịch
ở
miền
Bắc
Việt Nam
.
Tham khảo
sửa
Rét đài,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam