résidant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zi.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
Giống cái | résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
résidant /ʁe.zi.dɑ̃/
- Ở, cư trú.
- Le lieu où il est résidant — nơi nó cư trú
- Ở tại thị trấn làm việc (công nhân... ).
- Membre résidant d’une académie — viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
résidant /ʁe.zi.dɑ̃/ |
résidant gđ /ʁe.zi.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "résidant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)