répudiation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.py.dja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
répudiation /ʁe.py.dja.sjɔ̃/ |
répudiation /ʁe.py.dja.sjɔ̃/ |
répudiation gc /ʁe.py.dja.sjɔ̃/
- Sự bỏ vợ.
- Sự gạt đi, sự bác bỏ.
- (Luật học, pháp lý) Sự bỏ không hưởng.
- Répudiation d’une succession — sự bỏ không hưởng một gia tài
Tham khảo
sửa- "répudiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)