républicain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.py.bli.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | républicain /ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
républicains /ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
Giống cái | républicaine /ʁe.py.bli.kɛn/ |
républicaines /ʁe.py.bli.kɛn/ |
républicain /ʁe.py.bli.kɛ̃/
- Cộng hòa.
- Constitution républicaine — hiến pháp cộng hòa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
républicain /ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
républicains /ʁe.py.bli.kɛ̃/ |
républicain gđ /ʁe.py.bli.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "républicain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)