réparateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réparateur /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/ |
réparateurs /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | réparatrice /ʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
réparatrices /ʁe.pa.ʁat.ʁis/ |
réparateur /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réparateur /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/ |
réparateurs /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/ |
réparateur gđ /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
- Người chữa, người tu sửa.
- Réparateur de poste de radio — người chữa máy thu thanh
- réparateur d’objets d’art — người tu sửa đồ mỹ nghệ
Tham khảo
sửa- "réparateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)