Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réglet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
réglet
gđ
Thước
con trượt
(của thợ mộc... ).
(
Kiến trúc
) Đường chỉ
dẹt
.
Thẻ
đánh
dấu
tranh
(ở sách đọc thở... ).
(
In, cũ
) Đường chỉ
ngang
.
Tham khảo
sửa
"
réglet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)