Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

réglet

  1. Thước con trượt (của thợ mộc... ).
  2. (Kiến trúc) Đường chỉ dẹt.
  3. Thẻ đánh dấu tranh (ở sách đọc thở... ).
  4. (In, cũ) Đường chỉ ngang.

Tham khảo sửa