réfutation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réfutation /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/ |
réfutations /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/ |
réfutation gc /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/
- Sự bẻ lại, sự bác.
- Réfutation d’un argument — sự bác một lý lẽ
- Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để) bẻ lại, chứng cứ bác bỏ.
- Sa conduite est la meilleure réfutation de cette calomnie — cách cư xử của anh ta là chứng cứ tốt nhất để bác bỏ điều vu khống đó
Tham khảo
sửa- "réfutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)