réfractaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fʁak.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
réfractaires /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
Giống cái | réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
réfractaires /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/
- Chịu lửa.
- Brique réfractaire — gạch chịu lửa
- Ngang ngạnh, bướng bỉnh.
- Elève réfractaire — học sinh bướng bỉnh
- Trơ ì.
- Réfractaire à toute influence — trơ ì đối với mọi ảnh hưởng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
réfractaires /ʁe.fʁak.tɛʁ/ |
réfractaire gđ /ʁe.fʁak.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "réfractaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)