Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trốn lính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨon
˧˥
lïŋ
˧˥
tʂo̰ŋ
˩˧
lḭ̈n
˩˧
tʂoŋ
˧˥
lɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂon
˩˩
lïŋ
˩˩
tʂo̰n
˩˧
lḭ̈ŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
trốn lính
Lánh
đi để
khỏi
phải
đi
lính
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trốn lính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)