Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˥ lïŋ˧˥tʂo̰ŋ˩˧ lḭ̈n˩˧tʂoŋ˧˥ lɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˩˩ lïŋ˩˩tʂo̰n˩˧ lḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

trốn lính

  1. Lánh đi để khỏi phải đi lính (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa