réducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.dyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réducteur /ʁe.dyk.tœʁ/ |
réducteurs /ʁe.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | réducteur /ʁe.dyk.tœʁ/ |
réducteurs /ʁe.dyk.tœʁ/ |
réducteur /ʁe.dyk.tœʁ/
- Giảm.
- Division réductrice — (sinh vật học) sự phân chia giảm nhiễm
- (Hóa học) Khử.
- (Cơ khí, cơ học) Giảm tốc.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réducteur /ʁe.dyk.tœʁ/ |
réducteurs /ʁe.dyk.tœʁ/ |
réducteur gđ /ʁe.dyk.tœʁ/
- (Hóa học) Chất khử.
- (Cơ khí, cơ học) Hộp giảm tốc, bộ giảm tốc.
- Réducteur à engrenage — bộ giảm tốc có bánh răng
- Réducteur de potentiel — bộ giảm điện thế
- Réducteur à double train — bộ giảm tốc hai cấp
Tham khảo
sửa- "réducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)