récurrent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ky.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récurrent /ʁe.ky.ʁɑ̃/ |
récurrents /ʁe.ky.ʁɑ̃/ |
Giống cái | récurrente /ʁe.ky.ʁɑ̃t/ |
récurrentes /ʁe.ky.ʁɑ̃t/ |
récurrent /ʁe.ky.ʁɑ̃/
- (Văn học) Trở lại, tái diễn.
- (Giải phẫu) Quặt ngược.
- Artère récurrente — động mạch quặt ngược.
- (Y học) Hồi quy.
- Fièvre récurrente — sốt hồi quy.
- (Toán học) Tuần hoàn.
- Série récurrente — chuỗi tuần hoàn.
Tham khảo
sửa- "récurrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)