réchauffeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʃɔ.fœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réchauffeur /ʁe.ʃɔ.fœʁ/ |
réchauffeur /ʁe.ʃɔ.fœʁ/ |
réchauffeur gđ /ʁe.ʃɔ.fœʁ/
- (Kỹ thuật) Thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng.
- Réchauffeur d’air par les fumées — thiết bị sưởi ấm không khìbăng khói
- Réchauffeur d’air à vapeur — thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước
- Réchauffeur désaérateur — thiết bị đun nóng tách không khí
- Réchauffeur de l’eau — thiết bị đun nước
- Réchauffeur de prise d’air — thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí
- Réchauffeur sectionné — thiết bị nung nóng phân khu vực
- Réchauffeur de surface — thiết bị gia nhiệt bề mặt
Tham khảo
sửa- "réchauffeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)