réchauffer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʃɔ.fe/
Ngoại động từ
sửaréchauffer ngoại động từ /ʁe.ʃɔ.fe/
- Đun lại hâm lại nung lại.
- Réchauffer un plat — hâm lại một món ăn
- Sưởi ấm.
- Réchauffer les vergers — sưởi ấm vườn cây (bằng lò than)
- Réchauffer le cœur — (nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
- (Nghĩa bóng) Nhen lại, khơi lại.
- Réchauffer le zèle — nhen lại nhiệt tình
- (Hội họa) Tô màu ấm hơn.
- réchauffer les couches — (nông nghiệp) cho phân mới vào luống
- réchauffer un serpent dans son sein — (từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo
Tham khảo
sửa- "réchauffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)