Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

réchauffage

  1. (Nông nghiệp) Sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả... ).
  2. (Kỹ thuật) Sự nung nóng (thép trước khi cán), sự gia nhiệt.
    Réchauffage à mélange — sự gia nhiệt có khuấy trộn
    Réchauffage par la vapeur d’échappement — sự gia nhiệt bằng hơi nước thải

Tham khảo

sửa