réchauffage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaréchauffage gđ
- (Nông nghiệp) Sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả... ).
- (Kỹ thuật) Sự nung nóng (thép trước khi cán), sự gia nhiệt.
- Réchauffage à mélange — sự gia nhiệt có khuấy trộn
- Réchauffage par la vapeur d’échappement — sự gia nhiệt bằng hơi nước thải
Tham khảo
sửa- "réchauffage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)