réalisme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réalisme /ʁe.a.lizm/ |
réalisme /ʁe.a.lizm/ |
réalisme gđ
- (Nghệ thuật) Chủ nghĩa hiện thực.
- Réalisme socialiste — chủ nghĩa thực hiện xã hội chủ nghĩa
- Tính hiện thực.
- Le réalisme d’un personnage — tính hiện thực của một nhân vật
- Óc thực tế.
- Réalisme politique — óc thực tế về chính trị
- (Triết học) Thuyết duy thực.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "réalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)