réacteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ak.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réacteur /ʁe.ak.tœʁ/ |
réacteurs /ʁe.ak.tœʁ/ |
réacteur gđ /ʁe.ak.tœʁ/
- Động cơ phản lực.
- Réacteur bicompresseur — động cơ phản lực hai máy nén
- Réacteur à double corps — động cơ phản lực thân kép
- Réacteur surdimensionné — động cơ phản lực siêu cỡ
- Réacteur à stator variable — động cơ phản lực có stato cánh quay
- Réacteur à flux axial — động cơ phản lực có dòng chiều trục
- Réacteur à postcombustion — động cơ phản lực có buống cháy cưỡng bức
- (Vật lí) Lò phản ứng.
- Réacteur bouillant — lò phản ứng (dùng) nước sôi
- Réacteur à ébullition à eau lourde — lò phản ứng dùng nước nặng sôi
- Réacteur modéré — lò phản ứng có điều hoà
- Réacteur producteur d’isotopes — lò phản ứng tạo đồng vị
- Réacteur à surrégénération — lò phản ứng tái sinh nhiên liệu hạch tâm mở rộng
- Réacteur thermonucléaire/réacteur à fusion — lò phản ứng nhiệt hạch
- (Hóa học) Bình phản ứng.
Tham khảo
sửa- "réacteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)