réédition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.e.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réédition /ʁe.e.di.sjɔ̃/ |
rééditions /ʁe.e.di.sjɔ̃/ |
réédition gc /ʁe.e.di.sjɔ̃/
- Sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản.
- (Thân mật) Sự diễn lại, sự tái diễn (một sự việc).
Tham khảo
sửa- "réédition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)