Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Ba Lan
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑːdʒ/
Danh từ
sửa
raj
/ˈrɑːdʒ/
(
Anh-ân
)
Chủ quyền
,
quyền hành
.
Tham khảo
sửa
"
raj
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ba Lan
sửa
Danh từ
sửa
raj
gđ
Thiên đàng
.