Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rà soát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
rà
+
soát
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ː
˨˩
swaːt
˧˥
ʐaː
˧˧
ʂwa̰ːk
˩˧
ɹaː
˨˩
ʂwaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˧
ʂwat
˩˩
ɹaː
˧˧
ʂwa̰t
˩˧
Động từ
sửa
rà
soát
Xem xét
lại
toàn bộ
một cách
kĩ lưỡng
.
Rà soát
sổ sách.
Rà soát
lại từng câu từng chữ.
Dịch
sửa
Xem xét lại toàn bộ một cách kĩ lưỡng
Tiếng Anh
:
check
(en)
;
double-check
(en)
;
review
(en)
Tham khảo
sửa
Rà soát,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam