Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈtʃɛk/

Động từ

sửa

double-check /ˈdə.bəl.ˈtʃɛk/

  1. Kiểm tra tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa