Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quotidian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kwoʊ.ˈtɪ.di.ən/
Hoa Kỳ
[kwoʊ.ˈtɪ.di.ən]
Tính từ
sửa
quotidian
/kwoʊ.ˈtɪ.di.ən/
Hằng
ngày
.
Tầm thường
.
Danh từ
sửa
quotidian
/kwoʊ.ˈtɪ.di.ən/
(
Y học
)
Sốt
hằng
ngày
.
Tham khảo
sửa
"
quotidian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)