Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɜː.ki/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

quirky (so sánh hơn quirkier, so sánh nhất quirkiest) /ˈkwɜː.ki/

  1. Lập dị, kỳ cục.
  2. Lắm mưu mô; giỏi ngụy biện.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa