Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.ɫiɳ/

Danh từ sửa

quilling /ˈkwɪ.ɫiɳ/

  1. Nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten... ); vải xếp nếp hình tổ ong.

Tham khảo sửa