Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
queerish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɪ.ˌrɪʃ/
Tính từ
sửa
queerish
/ˈkwɪ.ˌrɪʃ/
Hơi
lạ lùng
,
hơi
kỳ quặc
.
Hơi
khó
ở,
hơi
khó chịu
.
(
Thông tục
)
Yếu
ớt, ốm
yếu
.
Tham khảo
sửa
"
queerish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)