quaternaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
Giống cái | quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
- (Hóa học) (gồm) bốn nguyên tố.
- Composé quaternaire — hợp chất bốn nguyên tố
- (Toán học) Chia hết cho bốn.
- Nombre quaternaire — số chia hết cho bốn
- (Toán học) Tứ phân.
- Numération quaternaire — phép đếm tứ phân
- (Thơ ca) (gồm) bốn âm tiết.
- Vers quaternaire — câu thơ bốn âm tiết
- (Địa lý, địa chất) Thứ tư.
- Période quaternaire — kỷ thứ tư
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire gđ /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "quaternaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)