quail
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkweɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈkweɪɫ] |
Danh từ sửa
quail /ˈkweɪɫ/
Nội động từ sửa
quail nội động từ ((thường) + before, to) /ˈkweɪɫ/
- Mất tinh thần, run sợ, nao núng.
- not to quail before someone's threats — không run sợ trước sự đe doạ của ai
Ngoại động từ sửa
quail ngoại động từ /ˈkweɪɫ/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục.
Tham khảo sửa
- "quail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)