quadriller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kad.ʁi.je/
Ngoại động từ
sửaquadriller ngoại động từ /kad.ʁi.je/
- Kẻ ô vuông.
- Quadriller du papier — kẻ ô vuông giấy
- (Quân sự) Rải quân theo chiến thuật bàn cờ (trên một vùng).
Tham khảo
sửa- "quadriller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)