Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkwɑː.drə.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

Tính từ

sửa

quadricentennial /ˌkwɑː.drə.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Thứ bốn trăm năm.

Danh từ

sửa

quadricentennial /ˌkwɑː.drə.sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Kỹ niệm năm thứ bốn trăm.

Tham khảo

sửa