Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quadragesimal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
quadragesimal
<tôn> (thuộc)
mùa
chay
,
tuần
trai giới
.
Kéo dài
bốn
mươi
ngày
(tuần trai giới, mùa chay).
Tham khảo
sửa
"
quadragesimal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)