Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ̤j˨˩ ɓut˧˥ŋɔj˧˧ ɓṵk˩˧ŋɔj˨˩ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˧˧ ɓut˩˩ŋɔj˧˧ ɓṵt˩˧

Định nghĩa

sửa

ngòi bút

  1. Thứ mỏ bằng kim loại, dùng để viết.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa