qǐ
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 乞.
- Bính âm Hán ngữ của 企.
- Bính âm Hán ngữ của 启.
- Bính âm Hán ngữ của 呇.
- Bính âm Hán ngữ của 唘.
- Bính âm Hán ngữ của 啓.
- Bính âm Hán ngữ của 啔.
- Bính âm Hán ngữ của 啟.
- Bính âm Hán ngữ của 婍.
- Bính âm Hán ngữ của 屺.
- Bính âm Hán ngữ của 岂.
- Bính âm Hán ngữ của 敧.
- Bính âm Hán ngữ của 晵.
- Bính âm Hán ngữ của 杞.
- Bính âm Hán ngữ của 棨.
- Bính âm Hán ngữ của 槣.
- Bính âm Hán ngữ của 檴.
- Bính âm Hán ngữ của 玕.
- Bính âm Hán ngữ của 盀.
- Bính âm Hán ngữ của 稺.
- Bính âm Hán ngữ của 綮.
- Bính âm Hán ngữ của 綺.
- Bính âm Hán ngữ của 芑.
- Bính âm Hán ngữ của 芞.
- Bính âm Hán ngữ của 袬.
- Bính âm Hán ngữ của 裿.
- Bính âm Hán ngữ của 諬.
- Bính âm Hán ngữ của 豈.
- Bính âm Hán ngữ của 起.
- Bính âm Hán ngữ của 跀.
- Bính âm Hán ngữ của 邔.
- Bính âm Hán ngữ của 闙.
- Bính âm Hán ngữ của 㒅.
- Bính âm Hán ngữ của 㓗.