putridness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
putridness ((cũng) putridity)
- Sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa.
- Sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại.
- Sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ.
Tham khảo sửa
- "putridness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)