puste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å puste |
Hiện tại chỉ ngôi | puster |
Quá khứ | pusta, pustet |
Động tính từ quá khứ | pusta, pustet |
Động tính từ hiện tại | — |
puste
- Thở, hít, thổi.
- Han pustet og peste da han gikk opp trappen.
- Hun pustet dypt inn for å bli roligere.
- å puste lettet ut — Thở phào nhẹ nhõm.
- Nghỉ mệt.
- Du kan puste på en stund.
Tham khảo
sửa- "puste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)