Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.ə.lənts/

Danh từ

sửa

purulence /ˈpjʊr.ə.lənts/

  1. (Y học) Tình trạngmủ, tình trạng chảy mủ.
  2. Mủ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ʁy.lɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
purulence
/py.ʁy.lɑ̃s/
purulences
/py.ʁy.lɑ̃s/

purulence gc /py.ʁy.lɑ̃s/

  1. (Y học) Sự mủ.

Tham khảo

sửa