Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pursy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.si/
Tính từ
sửa
pursy
/ˈpə.si/
Ngắn hơi
,
dễ
thở dốc
ra
.
To béo
,
mập
.
Tính từ
sửa
pursy
/ˈpə.si/
Nhăn
lại,
nhăn nheo
,
dúm dó
.
Tham khảo
sửa
"
pursy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)