Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpjʊr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

purification /ˌpjʊr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế.
  2. (Tôn giáo) Lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
purification
/py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
purifications
/py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

purification gc /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ tẩy uế.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế.

Tham khảo

sửa