purification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpjʊr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửapurification /ˌpjʊr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "purification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
purification /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
purifications /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
purification gc /py.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "purification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)