Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purgative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.ɡə.tɪv/
Tính từ
sửa
purgative
/ˈpɜː.ɡə.tɪv/
(
Y học
) Để
tẩy
;
làm
tẩy
,
làm
xổ
.
Danh từ
sửa
purgative
/ˈpɜː.ɡə.tɪv/
(
Y học
)
Thuốc tẩy
,
thuốc xổ
.
Tham khảo
sửa
"
purgative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)