Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpən.dət/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hindi पण्डित (paṇḍit, “nhà học giả”), từ tiếng Phạn.

Danh từ

sửa

pundit (số nhiều pundits) /ˈpən.dət/

  1. Nhà học giả Ấn Độ.
  2. (Đùa cợt) Nhà học giả.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà học giả uyên thâm.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạoam hiểu).

Tham khảo

sửa